




THÉP TRÒN C45 chế tạo
Cty Kim Khí Miền Nam chuyên cung cấp và phân phối thép tròn, thép tròn đặc SC45, thép tròn trơn giá rẻ. Thép tròn được sử dụng trong chế tạo máy, cầu đường, xây dựng dân dụng.
Hiện nay có các loại mác thép tròn được dùng rộng rãi bao gồm:
Mác thép : CT3 Việt Nam
: SC20, SC30, SC45 của Nhật
: SC45, SC50, SC55 của Trung Quốc
BANG GIA THEP TRON MOI NHAT
Quy cách thép tròn |
ĐVT kg/cây |
Đơn giá |
Fi 12 x 6.000mm |
5.33 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 14 x 6.000mm |
7.24 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 16 x 6.000mm |
9.50 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 18 x 6.000mm |
11.9 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 20 x 6.000mm |
14.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 22 x 6.000mm |
17.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 24 x 6.000mm |
21.3 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 26x 6.000mm |
24.9 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 28 x 6.000mm |
28.9 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 30 x 6.000mm |
33.2 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 32 x 6.000mm |
37.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 34 x 6.000mm |
42.7 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 36 x 6.000mm |
45.2 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 38 x 6.000mm |
47.9 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 40 x 6.000mm |
59.1 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 42 x 6.000mm |
65.2 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 44 x 6.000mm |
71.5 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 46 x 6.000mm |
74.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 48 x 6.000mm |
92.4 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 50 x 6.000mm |
103.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 53 x 6.000mm |
103.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 55 x 6.000mm |
111.8 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 60 x 6.000mm |
133 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 65 x 6.000mm |
156 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 68 x 6.000mm |
171 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 70 x 6.000mm |
181 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 72 x 6.000mm |
192 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 75 x 6.000mm |
208 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 80 x 6.000mm |
237 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 83 x 6.000mm |
254 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 85 x 6.000mm |
267 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 90 x 6.000mm |
300 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 95 x 6.000mm |
333.7 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 100 x 6.000mm |
370 kg/cây/6.000mm |
11.000 |
Fi 105 x 6.000mm |
407.6 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 110 x 6.000mm |
447.4 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 120 x 6.000mm |
532.4 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 130x 6.000mm |
625 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 140 x 6.000mm |
724 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 150 x 6.000mm |
832 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 160x 6.000mm |
947 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 170 x 6.000mm |
1.067 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 180 x 6.000mm |
1.120 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Fi 200 x 6.000mm |
1.480 kg/cây/6.000mm |
11.500 |
Thành phần hóa học thép tròn SC45, tròn trơn
C: 0,41 – 0,49 %
Si: 0,17 – 0,37 %
Mn: 0,50 – 0,80 %
P: <0,045 %
S: <0,045 %
Cu: <0,25 %
Ni: <0,25 %
Cr: <0,25 %

-
THÉP TRÒN TRƠN
Liên hệ
-
THÉP TRÒN TRƠN
Liên hệ
-
THÉP TRÒN TRƠN
Liên hệ
-
THÉP TRÒN C45
Liên hệ
-
THÉP TRÒN LỤC GIÁC - 02
Liên hệ
-
THÉP TRÒN LỤC GIÁC - 01
Liên hệ
-
THÉP TRÒN C45 cắt quy cách
Liên hệ
-
THÉP TRÒN CT3 Việt Nam
Liên hệ